KẾT QUẢ THI IOE CẤP THÀNH PHỐ KHỐI LỚP 9
Kết
quả chung: Lớp 9/6 có 1 giải nhất, 2 giải nhì và 1 giải ba
- Giải nhất: bạn Lê Bảo Hiệp
- Giải nhì: bạn Nguyễn Thế Bách và bạn Nguyễn Tấn Long
- Giải ba: bạn Ngô Công Toàn
STT
|
Họ và tên
|
Điểm
|
Thời gian
|
Trường
|
XẾP GIẢI
|
THI TỈNH
|
1
|
Mai Thanh Diệu
|
1850
|
24 phút 10 giây
|
Trường THCS Lê Hồng
Phong
|
NHẤT
|
DỰ TH TỈNH
(40 HS)
|
2
|
Lê Bảo Hiệp
|
1840
|
26 phút 26 giây
|
Trường THCS Lý Tự
Trọng
|
||
3
|
Nguyễn Bá Huy
|
1840
|
30 phút
|
Trường THCS Nguyễn
Du
|
||
4
|
Lê Vũ Minh Hoàng
|
1840
|
30 phút
|
Trường THCS Nguyễn
Du
|
||
5
|
Trần Thương Thương
|
1830
|
28 phút 36 giây
|
Trường THCS Nguyễn
Du
|
NHÌ
|
|
6
|
Phan Trương Hồng Nhung
|
1800
|
28 phút 50 giây
|
Trường THCS Lý Tự
Trọng
|
||
7
|
Lê Nguyễn Anh Minh
|
1790
|
25 phút 51 giây
|
Trường THCS Lý Tự
Trọng
|
||
8
|
Trần Ngọc Nam Khánh
|
1730
|
22 phút 30 giây
|
Trường THCS Lý Tự
Trọng
|
||
9
|
Mai Xuân Thanh Lâm
|
1720
|
29 phút 19 giây
|
Trường THCS Nguyễn
Du
|
||
10
|
Võ Nguyễn Thu Uyên
|
1720
|
30 phút
|
Trường THCS Nguyễn
Du
|
||
11
|
Đoàn Quốc Anh
|
1710
|
28 phút 55 giây
|
Trường THCS Lê Lợi
|
||
12
|
Nguyễn Thế Bách
|
1700
|
27 phút 32 giây
|
Trường THCS Lý Tự
Trọng
|
||
13
|
Võ Thị Tường Vy
|
1700
|
30 phút
|
Trường THCS Huỳnh
Thúc Kháng
|
||
14
|
Nguyễn Tấn Long
|
1690
|
28 phút 54 giây
|
Trường THCS Lý Tự
Trọng
|
||
15
|
Phạm Trung Anh
|
1690
|
29 phút 27 giây
|
Trường THCS Lý
Thường Kiệt
|
||
16
|
Dương Trí Đức
|
1670
|
25 phút 58 giây
|
Trường THCS Nguyễn
Du
|
BA
|
|
17
|
Phan Lê Phương Uyên
|
1670
|
28 phút 23 giây
|
Trường THCS Nguyễn
Du
|
||
18
|
Trần Hoài Linh Đan
|
1670
|
29 phút 23 giây
|
Trường THCS Nguyễn
Huệ
|
||
19
|
Nguyễn Đức Bình
|
1660
|
30 phút
|
Trường THCS Lý Tự
Trọng
|
||
20
|
Phan Nhật Mai
|
1660
|
30 phút
|
Trường THCS Nguyễn
Du
|
||
21
|
Nguyễn Lê Nguyên Khanh
|
1640
|
30 phút
|
Trường THCS Nguyễn
Du
|
||
22
|
Lê Cẩm Khương
|
1630
|
29 phút 23 giây
|
Trường THCS Nguyễn
Du
|
||
23
|
Lê Phạm Anh Đào
|
1610
|
30 phút
|
Trường THCS Nguyễn
Huệ
|
||
24
|
Võ Nguyên Khôi
|
1600
|
30 phút
|
Trường THCS Nguyễn
Huệ
|
||
25
|
Nguyễn Thị Hà Giang
|
1580
|
30 phút
|
Trường THCS Nguyễn
Du
|
||
26
|
Trần Thị Hồng Nhung
|
1580
|
30 phút
|
Trường THCS Chu Văn
An
|
||
27
|
Phan Trần Mai Ngân
|
1580
|
30 phút
|
Trường THCS Lê Hồng
Phong
|
||
28
|
Ngô Công Toàn
|
1550
|
28 phút 16 giây
|
Trường THCS Lý Tự
Trọng
|
||
29
|
Đỗ Thị Vi Va
|
1530
|
29 phút 27 giây
|
Trường THCS Lý
Thường Kiệt
|
||
30
|
Lê Phước Lan Nhi
|
1520
|
30 phút
|
Trường THCS Nguyễn
Huệ
|
KHUYẾN KHÍCH
|
|
31
|
Nguyễn Vũ Bảo Hân
|
1520
|
30 phút
|
Trường THCS Nguyễn
Du
|
||
32
|
Nguyễn Anh Thơ
|
1490
|
28 phút 58 giây
|
Trường THCS Lý Tự
Trọng
|
||
33
|
Đỗ Thu Uyên
|
1470
|
30 phút
|
Trường THCS Lý Tự
Trọng
|
||
34
|
Phạm Thị Minh Chúc
|
1460
|
26 phút 36 giây
|
Trường THCS Huỳnh
Thúc Kháng
|
||
35
|
Võ Hồ Diệu Vi
|
1460
|
30 phút
|
Trường THCS Nguyễn
Du
|
||
36
|
Phạm Gia Huy
|
1460
|
30 phút
|
Trường THCS Nguyễn
Du
|
||
37
|
Nguyễn Hữu Minh Tâm
|
1420
|
29 phút 1 giây
|
Trường THCS Lý Tự
Trọng
|
||
38
|
Lê Trần Thanh Na
|
1420
|
30 phút
|
Trường THCS Chu Văn
An
|
||
39
|
Đặng Long Tứ
|
1410
|
30 phút
|
Trường THCS Lê Hồng
Phong
|
||
40
|
Nguyễn Thị Kim Phúc
|
1400
|
30 phút
|
Trường THCS Lê Hồng
Phong
|
||
41
|
Ngô Thảo Nhi
|
1390
|
30 phút
|
Trường THCS Chu Văn
An
|
||
42
|
Đặng Ngọc Thành
|
1380
|
30 phút
|
Trường THCS Lý Tự
Trọng
|
||
43
|
Đinh Hoài Ân
|
1370
|
30 phút
|
Trường THCS Nguyễn
Du
|
||
44
|
Trần Thị Thanh Thảo
|
1370
|
30 phút
|
Trường THCS Chu Văn
An
|
||
45
|
Trần Thanh Hằng
|
1330
|
28 phút 41 giây
|
Trường THCS Huỳnh
Thúc Kháng
|
||
46
|
Nguyễn Thị Thanh Nhã
|
1320
|
29 phút 1 giây
|
Trường THCS Lý Tự
Trọng
|
||
47
|
Phan Thị Phương
|
1320
|
30 phút
|
Trường THCS Nguyễn
Huệ
|
||
48
|
Nguyễn Phạm Nguyệt Thi
|
1310
|
29 phút 59 giây
|
Trường THCS Chu Văn
An
|
||
49
|
Phan Van Thien Phuc
|
1290
|
28 phút 59 giây
|
Trường THCS Lý Tự
Trọng
|
||
50
|
Võ Lê Anh Khoa
|
1280
|
29 phút 59 giây
|
Trường THCS Lê Hồng
Phong
|
||
51
|
Nguyễn Thị Thu Sương
|
1280
|
29 phút 59 giây
|
Trường THCS Chu Văn
An
|
||
52
|
Trần Thanh Quang
|
1280
|
30 phút
|
Trường THCS Lê Hồng
Phong
|
||
53
|
Nguyễn Phước Lộc
|
1270
|
29 phút 50 giây
|
Trường THCS Lý Tự
Trọng
|
||
54
|
Nguyễn Thị Xuân Thu
|
1270
|
30 phút
|
Trường THCS Huỳnh
Thúc Kháng
|
||
55
|
Trần Thị Bình Nguyên
|
1250
|
30 phút
|
Trường THCS Lê Hồng
Phong
|
||
56
|
Lương Vũ Phúc
|
1240
|
30 phút
|
Trường THCS Nguyễn
Huệ
|
||
57
|
Hoàng Mai Phương
|
1230
|
29 phút 2 giây
|
Trường THCS Lý Tự
Trọng
|
||
58
|
Nguyễn Thị Thảo Vy
|
1230
|
29 phút 9 giây
|
Trường THCS Lý Tự
Trọng
|
||
59
|
Nguyễn Thị Thanh Vân
|
1230
|
29 phút 29 giây
|
Trường THCS Lý
Thường Kiệt
|
||
60
|
Nguyễn Vũ Anh Thư
|
1190
|
29 phút 1 giây
|
Trường THCS Lý Tự
Trọng
|
||
61
|
Nguyễn Trương Anh Quốc
|
1160
|
30 phút
|
Trường THCS Nguyễn
Khuyến
|
||
62
|
Đào Nhật Hưng
|
1160
|
30 phút
|
Trường THCS Chu Văn
An
|
||
63
|
Vũ Phạm Quỳnh Anh
|
1150
|
30 phút
|
Trường THCS Huỳnh
Thúc Kháng
|
||
64
|
Nguyễn Trần Quốc Bảo
|
1150
|
30 phút
|
Trường THCS Lý
Thường Kiệt
|
||
65
|
Nguyễn Thị Nhật Hồng
|
1140
|
30 phút
|
Trường THCS Chu Văn
An
|
||
66
|
Trần Thị Như Quỳnh
|
1130
|
30 phút
|
Trường THCS Chu Văn
An
|
||
67
|
Trần Thị Thu Thảo
|
1130
|
30 phút
|
Trường THCS Nguyễn
Khuyến
|
||
68
|
Nguyễn Thị Xuân Ny
|
1110
|
30 phút
|
Trường THCS Huỳnh
Thúc Kháng
|
||
69
|
Phan Đình Quỳnh Trân
|
1090
|
30 phút
|
Trường THCS Chu Văn
An
|
||
70
|
Trần Thị Thanh Thủy
|
1090
|
30 phút
|
Trường THCS Chu Văn
An
|
||
71
|
Nguyễn Ngọc Thành
|
1070
|
29 phút 22 giây
|
Trường THCS Chu Văn
An
|
||
72
|
Trần Hồng Khải
|
1070
|
30 phút
|
Trường THCS Nguyễn
Huệ
|
||
73
|
Trương Anh Tuấn
|
1070
|
30 phút
|
Trường THCS Nguyễn
Huệ
|
||
74
|
Hoàng Phan Thanh Thảo
|
1060
|
25 phút 1 giây
|
Trường THCS Lý Tự
Trọng
|
||
75
|
Huỳnh Phương Khuê
|
1060
|
30 phút
|
Trường THCS Chu Văn
An
|
||
76
|
Mai Anh Quân
|
1060
|
30 phút
|
Trường THCS Nguyễn
Huệ
|
||
77
|
Đào Ngọc Huy
|
1050
|
30 phút
|
Trường THCS Chu Văn
An
|
||
78
|
Trần Thị Thêm
|
1000
|
30 phút
|
Trường THCS Nguyễn
Khuyến
|
||
79
|
Trần Thị Thùy Trang
|
980
|
30 phút
|
Trường THCS Chu Văn
An
|
||
80
|
Hoàng Phan Ngọc Minh
|
970
|
28 phút 59 giây
|
Trường THCS Lý Tự
Trọng
|
||
81
|
Phạm Thùy Loan
|
970
|
30 phút
|
Trường THCS Chu Văn
An
|
||
82
|
Phạm Nguyên Phương
|
950
|
28 phút 57 giây
|
Trường THCS Lý Tự
Trọng
|
||
83
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
930
|
30 phút
|
Trường THCS Nguyễn
Khuyến
|
||
84
|
Trần Thị Thùy Trang
|
920
|
30 phút
|
Trường THCS Chu Văn
An
|
||
85
|
Nguyễn Như Quỳnh
|
910
|
28 phút 52 giây
|
Trường THCS Huỳnh
Thúc Kháng
|
||
86
|
Trần Tấn Học
|
880
|
29 phút 26 giây
|
Trường THCS Nguyễn
Khuyến
|
||
87
|
Nguyễn Nam Dương
|
880
|
29 phút 46 giây
|
Trường THCS Huỳnh
Thúc Kháng
|
||
88
|
Trần Quang Dết
|
880
|
30 phút
|
Trường THCS Lý
Thường Kiệt
|
||
89
|
Nguyễn Thị Ngọc Như
|
840
|
28 phút 42 giây
|
Trường THCS Huỳnh
Thúc Kháng
|
||
90
|
Nguyễn Thi Thu Tiền
|
840
|
30 phút
|
Trường THCS Nguyễn
Khuyến
|
||
91
|
Lê Nguyễn Bích Trâm
|
790
|
26 phút 27 giây
|
Trường THCS Chu Văn
An
|
||
92
|
Nguyễn Phuơng Thục Uyên
|
750
|
24 phút 4 giây
|
Trường THCS Huỳnh
Thúc Kháng
|
||
93
|
Phạm Tuấn Thành
|
730
|
28 phút 30 giây
|
Trường THCS Huỳnh
Thúc Kháng
|